Tính năng nổi bật của camera Dahua HAC-HFW1509TP-LED
- Độ phân giải 5MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.7″ 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P
- Chế độ ngày đêm(color), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống chói sáng HLC, bù sáng BLC, chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu (3DNR)
- Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 78°)
- Tích hợp công nghệ full-color Starligh
- Tích hợp với công nghệ LED trợ sáng thông minh 20m
- Chuẩn chống nước và bụi IP67, điện áp DC12V.
- Chất liệu kim loại, môi trường làm việc từ -40°C~+60°C
- Chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V, công suất 5W.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 2592 (H) × 1944 (V), 5MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25s–1/100000s |
NTSC: 1/30s–1/100000s | |
S/N Ratio | >65dB |
Minimum Illumination | 0.005Lux/F1.2, 0Lux White Light on |
Fill Light (White Light) Distance | Distance up to 20 m (65.61 ft) |
Fill Light On/Off Control | Auto; manual |
Fill Light Number | 1 |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° |
Tilt: 0°–180° | |
Rotation: 0°–360° | |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 3.6 mm |
Max. Aperture | F1.2 |
Field of View | 3.6 mm: 111° × 83° × 56° |
(diagonal × horizontal × vertical) | |
Iris Type | Fixed iris |
Close Focus Distance | 3.6 mm: 2.1 m (6.89 ft) |
DORI Distance | Lens |
3.6 mm | |
rame Rate | CVI: |
PAL: 5M@20fps, 4M@25fps, 1080P@25fps; | |
NTSC: 5M@20fps, 4M@30fps, 1080P@30fps | |
AHD: PAL: 5M@20fps, 4M@25fps; | |
NTSC: 5M@20fps, 4M@30fps | |
TVI: PAL: 5M@20fps, 4M@25fps; | |
NTSC: 5M@20fps, 4M@30fps | |
CVBS: PAL: 960H; | |
NTSC: 960H | |
Resolution | 5M (2592 × 1944); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 960H (704 × 576/704 × 480); |
BLC | BLC/HLC/WDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR |
Smart Light | Yes |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 area, rectangle) |
Certifications | |
Certifications | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4,EN60950-1) |
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) | |
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) | |
Port | |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Power | |
Power Supply | 12V ±30% DC |
Power Consumption | Max 3.0W (12V DC, White Light on) |
Environment | |
Operating Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Storage Temperature | -40°C to +60°C (-40°F to 140°F); <95% (non-condensation) |
Protection Grade | IP67 |
Structure | |
Casing | Metal throughout the whole casing |
Camera Dimensions | 174.5 mm × 70.6 mm × 72.3 mm (6.87″ × 2.78″ × 2.85″) |
Net Weight | 0.33 Kg (0.73 lb) |
Gross Weight | 0.44 Kg (0.97 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.