Bộ xử lý
Phiên bản | Intel |
Công nghệ CPU | Core i9 |
Loại CPU | 9th-gen |
Số lõi | 8 |
Số luồng | 16 |
Tốc độ CPU | 2.30 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.80 GHz |
Bộ nhớ đệm | 16 MB Smart Cache |
Tốc độ BUS | 8 GT/s |
RAM
Dung lượng RAM | 16 GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ RAM | 2666 MHz |
Số khe cắm rời | 0 |
Số khe RAM còn lại | 0 |
Số RAM onboard | 1 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64 GB |
Màn hình
Kích thước màn hình | 16.0″ |
Loại màn hình | LED |
Độ phân giải | 3072 x 1920 Pixel |
Tần số quét | — |
Độ sáng | — |
Tấm nền | IPS |
Công nghệ màn hình | IPS LCD LED Backlit, True Tone |
Độ phủ màu | 99% sRGB |
Tỷ lệ màn hình | 16:10 |
Độ tương phản | — |
Lưu trữ
Hỗ trợ công nghệ Optane | Không |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | — |
Số khe SSD/HDD còn lại | — |
Giao tiếp & Kết nối
Âm thanh
Số loa | 6 |
Công nghệ âm thanh | Stereo speakers with high dynamic range |
Bảo mật
Mở khóa vân tay | Có |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Mật khẩu | Không |
Ổ đĩa quang
Loại ổ đĩa quang | Không |
Ổ đĩa quang | Không |
Bàn phím & TouchPad
Bàn phím số | Không |
Loại đèn bàn phím | LED |
Công nghệ đèn bàn phím | Đơn sắc |
Màu đèn LED | White |
TouchPad | Hỗ trợ đa cử chỉ |
Thông tin pin
Loại PIN | Lithium-Polymer |
PIN (Cell) | — |
PIN có thể tháo rời | Không |
Power Supply | — |
Hệ điều hành
OS | Mac OS |
Type | — |
Version | — |
Phần mềm khác | Các ứng dụng mặc định có sẵn của Mac OS |
Thiết kế & Trọng lượng
- Width (mm):
357.9
- Chất liệu mặt bên ngoài cùng:
Nhôm
- Depth (mm):
24.59
- Chất liệu khung màn hình:
Nhựa
- Height (mm):
16.2
- Chất liệu mặt bàn phím + kê tay:
Nhôm
- Trọng lượng (kg):
2.0
- Chất liệu mặt lưng:
Nhôm
- Bản lề (Hinge / Kickstand):
—
- Tản nhiệt:
—
Thông tin hàng hóa
- P/N:
MVVM2SA/A
- Năm ra mắt:
2019
- Xuất xứ:
Trung Quốc
- Thời gian bảo hành:
12 Tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.