Dù có học tập tại trường hay ở nhà, laptop vẫn là “vật bất ly thân” với bất cứ bạn học sinh, sinh viên nào!
1) Surface Go 2 Intel Pentium 4425Y RAM 8GB SSD 128GB Wifi
Thông số kỹ thuật:
Surface Go 2 Intel 4425Y RAM 8GB SSD 128GB
Màu sắc | Silver |
Kích thước màn hình (inches) | 10.5 |
Độ phân giải (Pixels) | 1920 x 1280 |
CPU | Intel® Pentium® Gold Processor 4425Y |
RAM (GB) | 8GB |
Storage | 128GB |
Bộ xử lý đồ họa | Intel® UHD Graphics 615 |
Camera sau (MP) | 8 MP, tự động lấy nét, có khả năng quay video 1080p full HD |
Camera trước (MP) | 5 MP |
Bảo mật | Mở khóa bằng khuôn mặt – Windows Hello |
Kết nối Bluetooth | v5.0 |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Cân nặng | 544 grams |
Đầu đọc thẻ | Micro SDXC |
Cổng kết nối: | 1 cổng USB-C, khe cắm thẻ
cổng kết nối tai nghe 3.5mm |
Thời lượng pin | 10 tiếng (theo công bố của Microsoft) |
2) Lenovo Yoga Slim 7 Pro Ryzen 7 4800H Màn hình 2.8k res 90hz 16GB RAM 512GB SSD
Yoga Slim 7 Pro Ryzen 7 4800H hay còn gọi là Yoga 14s Pro AMD có các ưu điểm:
– Vẫn giữ được vẻ đẹp của dòng Yoga Slim.
– Thiết kế gọn gàng vuông vắn, cân nặng nhẹ nhàng chỉ ở mức 1.4kg.
– Chất liệu build toàn bộ các mặt bằng nhôm, cứng cáp ít flex.
– Trackpad rộng hơn 36.1% so với phiên bản YS7, di chuyển chính xác và có palm reject tốt.
– Viền màn hình bé + màn hình 100% sRGB 10bits, mức sáng ~450 nits với độ phân giải cao 2.8k res cùng với refresh rate 90hz.
– Hiệu năng CPU thuộc hàng top trong dòng Performance Ultrabook hiện tại.
– Trang bị ngay từ đầu Wifi 6 có thể tháo ra được, không bị hàn chết.
– Đã nâng cấp hệ thống tản nhiệt với 2 fan to và 2 heatpipe ( So với YS7 cũ ).
3) Laptop HP Envy 13 ba1027TU i5 1135G7/8GB/256GB/Office H&S2019/Win10 (2K0B1PA)
Thông số kỹ thuật:
Bộ xử lý
-
Công nghệ CPU:
Intel Core i5 Tiger Lake – 1135G7 -
Số nhân:
4 -
Số luồng:
8 -
Tốc độ CPU:
2.40 GHz -
Tốc độ tối đa:
Turbo Boost 4.2 GHz -
Bộ nhớ đệm:
8 MB
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
-
RAM:
8 GB -
Loại RAM:
DDR4 (On board) -
Tốc độ Bus RAM:
2933 MHz -
Hỗ trợ RAM tối đa:
Không hỗ trợ nâng cấp -
Ổ cứng:
SSD 256 GB NVMe PCIe
Màn hình
-
Màn hình:
13.3 inch -
Độ phân giải:
Full HD (1920 x 1080) -
Tần số quét:
60 Hz -
Công nghệ màn hình:
Wled-backlit
Tấm nền IPS
400 nits
Đồ họa và Âm thanh
-
Card màn hình:
Card tích hợp – Intel Iris Xe Graphics -
Công nghệ âm thanh:
Bang & Olufsen audio
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
-
Cổng giao tiếp:
Jack tai nghe 3.5 mm
Thunderbolt 4 USB-C
2 x USB 3.1
-
Kết nối không dây:
Bluetooth 5.0 Wi-Fi 6 (802.11ax) -
Khe đọc thẻ nhớ:
Micro SD -
Webcam:
HD webcam -
Tính năng khác:
Tiêu chuẩn Nền Intel Evo
Bảo mật vân tay
Công tắc khóa camera
-
Đèn bàn phím:
Có
Kích thước & trọng lượng
-
Kích thước, trọng lượng:
Dài 306.5 mm – Rộng 194.6 mm – Dày 16.9 mm – Nặng 1.236 kg -
Chất liệu:
Vỏ kim loại nguyên khối
Thông tin khác
-
Thông tin Pin:
3-cell Li-ion, 51 Wh -
Hệ điều hành:
Windows 10 Home SL + Office Home & Student 2019 vĩnh viễn -
Thời điểm ra mắt:
2020
4) Apple MacBook Air M1 256GB 2020
Thông số kỹ thuật:
Loại CPU | 8 nhân với 4 nhân hiệu năng cao và 4 nhân tiết kiệm điện |
Loại card đồ họa | GPU 7 nhân, 16 nhân Neural Engine |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại RAM | LPDDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
Kích thước màn hình | 13.3 inches |
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1600 pixels (2K) |
Cổng giao tiếp | 2 cổng Thunderbolt / USB 4 |
Hệ điều hành | macOS Big Sur |
Pin | 49.9-watt-hour lithium-polymer, củ sạc công suất 30W |
Kích thước | 1.61 cm x 30.41 cm x 21.24 cm |
Trọng lượng | 1.29 kg |
Chất liệu | Vỏ kim loại |
Công nghệ màn hình | Độ sáng 400 nits Hỗ trợ dải màu P3 True-Tone |
Màn hình cảm ứng | Không |
Chất liệu tấm nền | Tấm nền IPS |
Độ phân giải | Retina |
Đèn bàn phím | Có |
Công nghệ âm thanh | 3 microphones, headphones, loa kép (2 kênh) |
Wi-Fi | 802.11ax Wi-Fi 6 wireless networking |
Bluetooth | Bluetooth 5.0 |
Khe đọc thẻ nhớ | Không |
Tính năng đặc biệt | Ổ cứng SSD, Wi-Fi 6, Viền màn hình siêu mỏng, Bảo mật vân tay |
5) Asus Gaming ROG Zephyrus M15 GU502LU-AZ123T
Thông số kỹ thuật:
Hệ điều hành – Operation System | Windows 10 Home bản quyền |
Bộ xử lý – CPU | Intel® Core™ i7-10750H (2.60 GHz up to 5.00 GHz, 12MB Cache) |
Bo mạch chủ – Mainboard | — |
Màn hình – Monitor | 15.6″ FHD IPS (1920×1080), 240Hz 3ms, 100% sRGB |
Bộ nhớ trong – Ram | 16GB DDR4 [On board] DDR4 3200MHz (1 khe, tối đa 48GB) |
Ổ đĩa cứng – HDD | 512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 |
Ổ đĩa quang – CD/DVD | — |
Card đồ hoạ – Video | nVidia Geforce GTX1660Ti 6GB GDDR6 |
Card Âm thanh – Audio |
—
|
Đọc thẻ – Card reader | — |
Webcam | HD Camera with integrated digital microphone |
Finger Print | — |
Giao tiếp mạng – Communications |
Intel® Wi-Fi 6 with Gig+ performance (802.11ax)
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
|
Cổng giao tiếp – Port |
1 x Thunderbolt™ 3 with USB 3.2 Gen 2 Type-C, DisplayPort™ 1.4 and Power Delivery
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
1 x HDMI 2.0b
1 x 3.5mm Audio jack (ESS Hi-Fi DAC)
1 x Audio jack mic-in
|
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
Pin | — |
Trọng lượng | 1.9kg |